Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trắc bách diệp

Academic
Friendly

Từ "trắc bách diệp" (trong tiếng Latin "Platycladus orientalis") chỉ một loại cây thuộc họ thông. Đây một cây cảnh phổ biến ở Việt Nam, đặc điểm nhận diện khá đặc trưng. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  • Trắc bách diệp một loại cây cảnh mọc đối nhau, hình dạng giống như vảy. Cây thường thân phân nhánh có thể đứng thẳng hoặc mọc lan. Cây này thường được trồng để làm cảnh, tạo bóng mát, hoặc trang trí trong các khu vườn, công viên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong vườn nhà tôi một cây trắc bách diệp rất đẹp."
    • "Trắc bách diệp loại cây ưa sáng dễ chăm sóc."
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi trồng trắc bách diệp, người ta thường lựa chọn những vị trí ánh sáng tốt để cây phát triển mạnh mẽ."
    • "Cây trắc bách diệp không chỉ mang lại vẻ đẹp tự nhiên cho không gian sống còn khả năng thanh lọc không khí."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "trắc bách diệp" có thể được viết tắt hoặc thay đổi cách gọi thành "trắc bách" khi nói về cây này trong một số ngữ cảnh thân mật.
  • Từ liên quan:
    • Cây cảnh: những loại cây được trồng chủ yếu để trang trí.
    • Cây thông: một loại cây khác cũng thuộc họ thông nhưng những đặc điểm hình thái khác biệt.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Cây bách: Một loại cây khác hình dáng cách chăm sóc tương tự, nhưng không hoàn toàn giống với trắc bách diệp.
  • Cây xanh: Một thuật ngữ chung để chỉ các loại cây, trong đó trắc bách diệp.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "trắc bách diệp", người học cần phân biệt với các loại cây khác như "bách" hay "thông", mỗi loại cây đặc điểm cách chăm sóc riêng.
  • Ngoài ra, trắc bách diệp còn có thể mang ý nghĩa trong phong thủy, được coi mang lại may mắn tài lộc cho gia chủ.
  1. Loài cây cùng loại với thông, mọc đối, giẹp, hình vảy, thân phân nhánh trong những mặt phẳng thẳng đứng, thường trồng làm cảnh.

Comments and discussion on the word "trắc bách diệp"